Có 2 kết quả:
朋党 péng dǎng ㄆㄥˊ ㄉㄤˇ • 朋黨 péng dǎng ㄆㄥˊ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bọn, lũ, băng, phường
Từ điển Trung-Anh
clique
phồn thể
Từ điển phổ thông
bọn, lũ, băng, phường
Từ điển Trung-Anh
clique
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh